Có 2 kết quả:

满腔热忱 mǎn qiāng rè chén ㄇㄢˇ ㄑㄧㄤ ㄖㄜˋ ㄔㄣˊ滿腔熱忱 mǎn qiāng rè chén ㄇㄢˇ ㄑㄧㄤ ㄖㄜˋ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

full of enthusiasm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

full of enthusiasm

Bình luận 0